Nguồn Meanwell ERP-350-48
Nguồn MeanWell ERP-350 là một sản phẩm được phát triển bởi MeanWell, một nhà sản xuất nổi tiếng và đáng tin cậy trong lĩnh vực nguồn điện chuyển đổi. Với hơn 35 năm kinh nghiệm, MeanWell đã xây dựng một danh tiếng vững chắc và được biết đến là một trong những nhà sản xuất hàng đầu của các loại nguồn chuyển đổi AC/DC, DC/DC và nguồn tiến trình.
Nguồn MeanWell ERP-350-48 có nhiều đặc điểm và tính năng hữu ích, bao gồm:
Công suất định mức: ERP-350 có công suất định mức là 350W, cho phép nó cung cấp đủ năng lượng cho các ứng dụng công nghiệp phức tạp.
Điện áp đầu ra ổn định: Nguồn này cung cấp điện áp đầu ra DC ổn định, giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi dao động điện áp không mong muốn.
Điện áp đầu vào đa dạng: ERP-350 có khả năng hoạt động ở nhiều điện áp đầu vào AC khác nhau, từ 85V đến 264V AC. Điều này mang lại linh hoạt và tiện lợi cho việc sử dụng trong các môi trường điện áp khác nhau.
Chức năng bảo vệ: Nguồn này được trang bị các chức năng bảo vệ quan trọng như quá tải, quá áp, quá nhiệt và ngắn mạch. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống và bảo vệ các thiết bị kết nối.
Độ tin cậy cao: Như tất cả các sản phẩm của MeanWell, ERP-350 được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ tin cậy. Điều này đảm bảo rằng nguồn sẽ hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong suốt quá trình sử dụng.
Các nguồn MeanWell ERP-350 và các dòng sản phẩm khác của MeanWell được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm hệ thống điện tử công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, thiết bị tự động hóa và nhiều lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật nguồn Meanwell ERP-350-48
MODEL | ERP-350-12 | ERP-350-24 | ERP-350-36 | ERP-350-48 | |
OUTPUT |
DC VOLTAGE | 12V | 24V | 36V | 48V |
RATED CURRENT | 26.7A | 14.6A | 9.7A | 7.3A | |
CURRENT RANGE | 0 ~ 26.7A | 0 ~ 14.6A | 0 ~ 9.7A | 0 ~ 7.3A | |
RATED POWER | 320.4W | 350.4W | 349.2W | 350.4W | |
RIPPLE & NOISE (max.) Note.2 | 150mVp-p | 150mVp-p | 240mVp-p | 240mVp-p | |
VOLTAGE ADJ. RANGE | 10.8 ~ 13.2V | 21.6 ~ 26.4V | 32.4 ~ 39.6V | 43.2 ~ 52.8V | |
VOLTAGE TOLERANCE Note.3 | ±1.0% | ±1.0% | ±1.0% | ±1.0% | |
LINE REGULATION | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | |
LOAD REGULATION | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | |
SETUP, RISE TIME | 1500ms, 200ms/230VAC | ||||
HOLD UP TIME (Typ.) | 20ms/230VAC | ||||
INPUT |
VOLTAGE RANGE | 180 ~ 264VAC 254 ~ 370VDC | |||
FREQUENCY RANGE | 47 ~ 63Hz | ||||
EFFICIENCY (Typ.) | 87% | 89% | 90% | 90% | |
AC CURRENT (Typ.) | 4A/230VAC | ||||
INRUSH CURRENT (Typ.) | 90A/230VAC | ||||
LEAKAGE CURRENT | <1mA / 240VAC | ||||
PROTECTION |
OVER LOAD |
110 ~ 140% rated output power | 130 ~ 180% rated output power | 120 ~ 160% rated output power | |
Protection type : Hiccup mode, recovers automatically after fault condition is removed | |||||
OVER VOLTAGE |
13.8 ~ 16.2V | 27.6 ~ 32.4V | 41.4 ~ 46.8V | 57.6 ~ 67.2V | |
Protection type :Hiccup mode, recovers automatically after fault condition is removed | |||||
OVER TEMPERATURE | Shut down O/P voltage, recovers automatically after temperature goes down | ||||
ENVIRONMENT |
WORKING TEMP. | -30 ~ +60℃ (Refer to output load derating curve) | |||
WORKING HUMIDITY | 20 ~ 90% RH non-condensing | ||||
STORAGE TEMP., HUMIDITY | -30 ~ +85℃, 10 ~ 95% RH | ||||
TEMP. COEFFICIENT | ±0.05%/℃ (0 ~ 50℃) | ||||
VIBRATION | 10 ~ 500Hz, 3G 10min./1cycle, 60min. each along X, Y, Z axes | ||||
SAFETY & EMC |
SAFETY STANDARDS | UL60950-1,GB4943.1-2011(except for ERP-350-12),EAC TP TC 004 approved | |||
WITHSTAND VOLTAGE | I/P-O/P:3KVAC I/P-FG:2KVAC O/P-FG:0.5KVAC | ||||
ISOLATION RESISTANCE | I/P-O/P, I/P-FG, O/P-FG:100M Ohms/500VDC / 25℃/ 70% RH | ||||
EMC EMISSION | Refer to EN55022 (CISPR22) class A, EAC TP TC 020 | ||||
EMC IMMUNITY | Refer to EN61000-4-5;light industry level,criteria A, EAC TP TC 020 | ||||
OTHERS |
MTBF | 321.040Khrs min. MIL-HDBK-217F (25℃) | |||
DIMENSION | 220.4*130*48mm (L*W*H) | ||||
PACKING | 0.9Kg; 9 pcs/11Kg/0.63CUFT | ||||
NOTE | 1. All parameters NOT specially mentioned are measured at 230VAC input, rated load and 25℃ of ambient temperature.
2. Ripple & noise are measured at 20MHz of bandwidth by using a 12″ twisted pair-wire terminated with a 0.1uf & 47uf parallel capacitor. 3. Tolerance : includes set up tolerance, line regulation and load regulation. |
Tên gọi khác Nguồn tổ ong Meanwell ERP-350-48
- Bộ nguồn dạng tĩnh ERP-350-48
- Bộ chuyển nguồn điện ERP-350-48
- Nguồn Meanwell ERP-350-48
- Bộ nguồn Meanwell ERP-350-48
- Bộ chuyển đổi nguồn điện ERP-350-48
- Bộ chuyển đổi điện ERP-350-48
- Bộ chuyển đổi nguồn ERP-350-48
- cục đổi nguồn ERP-350-48
- Nguồn tổ ong ERP-350-48
- Nguồn tổng AC-DC ERP-350-48
- Bộ nguồn 48V
- Switching Power Supply ERP-350-48
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GIA LỰC
CÔNG TY TNHH MEANWELL VIỆT NAM
Địa chỉ: 149 Nhật Tảo, Phường 08, Quận 10, TP.HCM
20 Văn Chung, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0903 684 220 / 0946 954 220
Email:
gialuctech@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.