Nguồn Meanwell ERPF-400-48
Nguồn Meanwell ERPF-400 có khả năng chuyển đổi điện áp đầu vào từ 88VAC đến 264VAC hoặc từ 124VDC đến 370VDC, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Điều này giúp nâng cao tính linh hoạt và tương thích của nguồn với các thiết bị và hệ thống khác nhau.
Công suất đáng kể và hiệu suất cao:
Với công suất đầu ra lên đến 400W, nguồn Meanwell ERPF-400 có thể cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị điện tử công nghiệp và máy móc đòi hỏi công suất cao. Điều này cung cấp sự ổn định và đáng tin cậy cho hệ thống và giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Với hiệu suất chuyển đổi ước tính khoảng 92%, ERPF-400 tiết kiệm năng lượng và giảm tổn thất nhiệt độ, đồng thời làm giảm tiêu thụ điện năng và giảm tải nhiệt cho hệ thống.
Tính năng bảo vệ và an toàn:
Meanwell ERPF-400 được trang bị các tính năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt và ngắn mạch. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho nguồn và thiết bị kết nối. Các tính năng bảo vệ này giúp ngăn ngừa các sự cố điện tử và bảo vệ hệ thống khỏi thiệt hại không mong muốn.
Độ tin cậy và tuổi thọ dài:
Với thiết kế chất lượng và sử dụng các thành phần chất lượng cao, nguồn Meanwell ERP-400 đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ dài. Điều này làm giảm rủi ro sự cố và thời gian chết của hệ thống, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Kích thước nhỏ gọn và dễ lắp đặt:
Với kích thước nhỏ gọn 129 x 98 x 38mm, nguồn Meanwell ERPF-400 dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế. Điều này mang lại tiện ích và linh hoạt cho việc triển khai trong các ứng dụng có hạn chế về không gian.
MODEL | ERPF-400-12 | ERPF-400-24 | ERPF-400-48 | ||||
DC VOLTAGE | 12V | 24V | 48V | ||||
RATED CURRENT | 30A | 16.7A | 8.3A | ||||
CURRENT RANGE Note.5 | 0 ~ 30A | 0 ~ 16.7A | 0 ~ 8.3A | ||||
RATED POWER | 360W | 400.8W | 398.4W | ||||
RIPPLE & NOISE (max.) Note.2 | 150mVp-p | 150mVp-p | 240mVp-p | ||||
VOLTAGE ADJ. RANGE | 10.8 ~ 13.2V | 21.6 ~ 26.4V | 43.2 ~ 52.8V | ||||
VOLTAGE TOLERANCE Note.3 | ±1.0% | ±1.0% | ±1.0% | ||||
LINE REGULATION | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | ||||
LOAD REGULATION | ±0.5% | ±0.5% | ±0.5% | ||||
SETUP, RISE TIME | 2000ms, 100ms/230VAC; 3000ms, 100ms/115VAC at full load | ||||||
HOLD UP TIME (Typ.) | 10ms/230VAC; 10ms/115VAC at full load | ||||||
VOLTAGE RANGE Note.4 | 90 ~ 264VAC 127 ~ 370VDC | ||||||
FREQUENCY RANGE | 47 ~ 63Hz | ||||||
POWER FACTOR (Typ.) | PF≧0.95/230VAC, PF≧0.98/115VAC | ||||||
EFFICIENCY (Typ.) | 89% | 90% | 91% | ||||
AC CURRENT (Typ.) | 2.5A/230VAC 3A/115VAC | ||||||
INRUSH CURRENT (Typ.) | cold start 45A/115VAC, 90A/230VAC | ||||||
LEAKAGE CURRENT | <1mA / 240VAC | ||||||
OVER LOAD |
105 ~ 135% rated output power | ||||||
Protection type : Constant current limiting, recovers automatically after fault condition is removed | |||||||
SHORT CIRCUIT | Protection type : Constant current limiting, recovers automatically after fault condition is removed | ||||||
OVER VOLTAGE |
13.8 ~ 16.2V | 27.6 ~ 32.4V | 55.2 ~ 64.8V | ||||
Protection type :Shut down O/P voltage, re-power on to recover | |||||||
OVER TEMPERATURE | Shut down O/P voltage, recovers automatically after temperature goes down | ||||||
WORKING TEMP. | -30 ~ +60℃ (Refer to output load derating curve) | ||||||
WORKING HUMIDITY | 20 ~ 90% RH non-condensing | ||||||
STORAGE TEMP., HUMIDITY | -30 ~ +85℃, 10 ~ 95% RH | ||||||
TEMP. COEFFICIENT | ±0.1%/℃ (0 ~ 35℃) | ||||||
VIBRATION | 10 ~ 500Hz, 3G 10min./1cycle, 60min. each along X, Y, Z axes | ||||||
SAFETY STANDARDS | IEC/EN/UL 60950-1,CCC GB4943.1-2011, EAC TP TC 004 approved | ||||||
WITHSTAND VOLTAGE | I/P-O/P:3KVAC I/P-FG:2KVAC O/P-FG:0.5KVAC | ||||||
ISOLATION RESISTANCE | I/P-O/P, I/P-FG, O/P-FG:100M Ohms/500VDC / 25℃/ 70% RH | ||||||
EMC EMISSION | Compliance to EN55032 (CISPR32) class A, GB9254 classA, GB17625.1; EN61000-3-2;EN61000-3-3, EAC TP TC 020 | ||||||
EMC IMMUNITY | Compliance to EN61000-4-2,3,4,5,6,8,11;light industry level,criteria A, EAC TP TC 020 | ||||||
MTBF | 233.422Khrs min. MIL-HDBK-217F (25℃) | ||||||
DIMENSION | 220.4*130*48mm (L*W*H) | ||||||
PACKING | 1.1Kg; 9pcs / 11Kg / 0.63CUFT | ||||||
1. All parameters NOT specially mentioned are measured at 230VAC input, rated load and 25℃ of ambient temperature.
2. Ripple & noise are measured at 20MHz of bandwidth by using a 12″ twisted pair-wire terminated with a 0.1uf & 47uf parallel capacitor. 3. Tolerance : includes set up tolerance, line regulation and load regulation. 4. Derating may be needed under low input voltages. Please check the static characteristics for more details. 5. Please refer to “Static Characteristics”. 6. The power supply is considered a component which will be installed into a final equipment. All the EMC tests are been executed by mounting the unit on a 450mm*450mm metal plate with 1mm of thickness. The final equipment must be re-confirmed that it still meets EMC directives. For guidance on how to perform these EMC tests, please refer to “EMI testing of component power supplies. |
Tên gọi khác Nguồn tổ ong Meanwell ERPF-400-48
- Bộ nguồn dạng tĩnh ERPF-400-48
- Bộ chuyển nguồn điện ERPF-400-48
- Nguồn Meanwell ERPF-400-48
- Bộ nguồn Meanwell ERPF-400-48
- Bộ chuyển đổi nguồn điện ERPF-400-48
- Bộ chuyển đổi điện ERPF-400-48
- Bộ chuyển đổi nguồn ERPF-400-48
- cục đổi nguồn ERPF-400-48
- Nguồn tổ ong ERPF-400-48
- Nguồn tổng AC-DC ERPF-400-48
- Bộ nguồn48V
- Switching Power Supply ERPF-400-48
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GIA LỰC
CÔNG TY TNHH MEANWELL VIỆT NAM
Địa chỉ: 149 Nhật Tảo, Phường 08, Quận 10, TP.HCM
20 Văn Chung, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0903 684 220 / 0946 954 220
Email:
gialuctech@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.